Tên hóa học:
Poly[[6-[(1,1,3,3-tetramethylbutyl)amino]-1,3,5-triazine-2,4diyl][(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)imino]-1,6-hexanediyl[(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)imino]])
SỐ CAS:65447-77-0&70624-18-9
Công thức phân tử:C7H15NO và C35H69Cl3N8
Trọng lượng phân tử:Mn = 2000-3100 g/mol & Mn = 3100-4000 g/mol
Đặc điểm kỹ thuật
Ngoại quan: viên ngậm màu trắng đến hơi vàng
Phạm vi nóng chảy: 55-140 °C
Điểm chớp cháy (DIN 51758): 192 °C
Mật độ khối: 514 g/l
Ứng dụng
Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm polyolefin (PP, PE), đồng trùng hợp olefin như EVA cũng như hỗn hợp polypropylene với chất đàn hồi và PA.
Đóng gói và lưu trữ
1.Thùng carton 25kg
2.Bảo quản trong điều kiện kín, khô ráo và tối