GIỚI THIỆU
Từ đồng nghĩa: Methyltetrahydrophthalic anhydrit; Metyl-4-cyclohexene-1,2-
anhydrit dicarboxylic; MTHPA tuần hoàn, cacboxylic, anhydrit
SỐ CAS: 11070-44-3
Công thức phân tử: C9H12O3
Trọng lượng phân tử:166,17
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Xuất hiện chất lỏng hơi vàng
Hàm lượng anhydrit ≥41,0%
Nội dung dễ bay hơi 1,0%
Axit tự do ≤1,0%
Điểm đóng băng ≤-15oC
Độ nhớt(25°C) 30-50 mPa·S
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC
Trạng thái vật lý (25oC): Chất lỏng
Xuất hiện: chất lỏng hơi vàng
Trọng lượng phân tử: 166,17
Trọng lượng riêng (25/4oC): 1,21
Độ hòa tan trong nước: phân hủy
Độ hòa tan trong dung môi: Hòa tan nhẹ: ete dầu mỏ Có thể trộn lẫn: benzen, toluene, axeton, cacbon tetraclorua, cloroform, etanol, etyl axetat
ỨNG DỤNG
Chất đóng rắn nhựa epoxy, sơn không dung môi, ván ép, keo epoxy, v.v.
ĐÓNG GÓIĐóng gói trong thùng nhựa 25 kg hoặc thùng sắt 220kg hoặc thùng iso
KHOBảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và ẩm ướt.