Tên hóa học:2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4,6-di-tert-butylphenol
SỐ CAS:3846-71-7
Công thức phân tử:C20H25N3O
Trọng lượng phân tử:323,4
Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện:bột màu vàng nhạt
Nội dung: ≥ 99%
Điểm nóng chảy: 152-154°C
Mất khi sấy: ≤ 0,5%
Tro: ≤ 0,1%
Độ truyền ánh sáng: 440nm ≥97%,500nm ≥98
Độc tính: độc tính thấp, rattus norvegicus uống LD 50 > 2g/Kg trọng lượng.
Liều lượng chung:
1.Polyester không bão hòa: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
2.PVC:
PVC cứng: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
PVC dẻo: 0,1-0,3% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
3.Polyurethane: 0,2-1,0% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
4.Polyamit: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
Đóng gói và lưu trữ
1.Thùng 25kg
2.Bảo quản trong điều kiện kín, khô và tối