Tên hóa học:2,2′-metylen bis(6-(2H-benzotriazole-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetrametylbutyl)phenol)
SỐ CAS:103597-45-1
Công thức phân tử:C41H50N6O2
Trọng lượng phân tử:659
Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện: bột màu vàng nhạt
Nội dung: ≥ 99%
Điểm nóng chảy: 195°C
Mất khi sấy: ≤ 0,5%
Tro: ≤ 0,1%
Độ truyền ánh sáng: 440nm ≥97%,500nm ≥98%
Ứng dụng
Sản phẩm này có khả năng hấp thụ tia cực tím hiệu quả cao và hòa tan rộng rãi trong nhiều loại nhựa. Sản phẩm này được sử dụng trong nhựa polypropylen, polycarbonate, nhựa polyamit và các loại khác.
Cách sử dụng:
1.Polyester không bão hòa: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
2.PVC:
PVC cứng: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
PVC dẻo: 0,1-0,3% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
3.Polyurethane: 0,2-1,0% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
4.Polyamit: 0,2-0,5% trọng lượng dựa trên trọng lượng polymer
Đóng gói và lưu trữ
1.Thùng 25kg
2.Bảo quản trong điều kiện kín, khô và tối