Tên hóa học:N,N'-Bis(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidyl)-N,N'-diformylhexamethylenediamine; N,N'-1,6-Hexanediylbis[N-(2,2,6,6-tetrametyl-4-piperidinyl)formamit]; Chất hấp thụ LS-4050;
SỐ CAS:124172-53-8
Công thức phân tử:C26H50N4O2
Trọng lượng phân tử:450,70
Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện: bột tinh thể màu trắng đến trắng
Nội dung: ≥ 99%
Điểm nóng chảy: 155-158°C
Tro: ≤ 0,8%
Ứng dụng
Polyolefin, ABS, nylon
Đóng gói và lưu trữ
1.trống 25kg
2.Bảo quản trong điều kiện kín, khô và tối